中文 Trung Quốc
觀光客
观光客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
du lịch
觀光客 观光客 phát âm tiếng Việt:
[guan1 guang1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
tourist
觀塘 观塘
觀客 观客
觀察 观察
觀察力 观察力
觀察員 观察员
觀察哨 观察哨