中文 Trung Quốc
觀塘
观塘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kwun Tong huyện của Kowloon, Hong Kong
觀塘 观塘 phát âm tiếng Việt:
[Guan4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
Kwun Tong district of Kowloon, Hong Kong
觀客 观客
觀察 观察
觀察人士 观察人士
觀察員 观察员
觀察哨 观察哨
觀察家 观察家