中文 Trung Quốc
觀客
观客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tượng
觀客 观客 phát âm tiếng Việt:
[guan1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
audience
觀察 观察
觀察人士 观察人士
觀察力 观察力
觀察哨 观察哨
觀察家 观察家
觀察者 观察者