中文 Trung Quốc
觀光區
观光区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng du lịch
khu vực tham
觀光區 观光区 phát âm tiếng Việt:
[guan1 guang1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
tourist region
sight-seeing area
觀光客 观光客
觀塘 观塘
觀客 观客
觀察人士 观察人士
觀察力 观察力
觀察員 观察员