中文 Trung Quốc
覷視
觑视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm
để ngắm những
覷視 觑视 phát âm tiếng Việt:
[qu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to look
to gaze
覷覷眼 觑觑眼
覺 觉
覺 觉
覺得 觉得
覺悟 觉悟
覺醒 觉醒