中文 Trung Quốc
覷機會
觑机会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem cho một cơ hội
覷機會 觑机会 phát âm tiếng Việt:
[qu4 ji1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to watch for an opportunity
覷步 觑步
覷窺 觑窥
覷糊 觑糊
覷視 觑视
覷覷眼 觑觑眼
覺 觉