中文 Trung Quốc
覷糊
觑糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lé
覷糊 觑糊 phát âm tiếng Việt:
[qu4 hu5]
Giải thích tiếng Anh
to squint
覷著眼 觑着眼
覷視 觑视
覷覷眼 觑觑眼
覺 觉
覺察 觉察
覺得 觉得