中文 Trung Quốc
親臨
亲临
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trong người
親臨 亲临 phát âm tiếng Việt:
[qin1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
to go in person
親臨其境 亲临其境
親自 亲自
親自動手 亲自动手
親舊 亲旧
親衛隊 亲卫队
親親 亲亲