中文 Trung Quốc
親舊
亲旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân nhân và bạn bè cũ
親舊 亲旧 phát âm tiếng Việt:
[qin1 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
relatives and old friends
親衛隊 亲卫队
親親 亲亲
親身 亲身
覬 觊
覬覦 觊觎
覯 觏