中文 Trung Quốc- 親睦鄰邦
- 亲睦邻邦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nước láng giềng thân thiện
- theo kịp các quan hệ tốt với các nước láng giềng
親睦鄰邦 亲睦邻邦 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- friendly neighboring countries
- to keep up good relations with neighboring countries