中文 Trung Quốc
  • 親睦鄰邦 繁體中文 tranditional chinese親睦鄰邦
  • 亲睦邻邦 简体中文 tranditional chinese亲睦邻邦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nước láng giềng thân thiện
  • theo kịp các quan hệ tốt với các nước láng giềng
親睦鄰邦 亲睦邻邦 phát âm tiếng Việt:
  • [qin1 mu4 lin2 bang1]

Giải thích tiếng Anh
  • friendly neighboring countries
  • to keep up good relations with neighboring countries