中文 Trung Quốc
  • 親睦 繁體中文 tranditional chinese親睦
  • 亲睦 简体中文 tranditional chinese亲睦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thân thiện
  • thân thiện
  • theo kịp các quan hệ hài hòa (với sb)
親睦 亲睦 phát âm tiếng Việt:
  • [qin1 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • friendly
  • amicable
  • to keep up harmonious relations (with sb)