中文 Trung Quốc
親暱
亲昵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân mật
親暱 亲昵 phát âm tiếng Việt:
[qin1 ni4]
Giải thích tiếng Anh
intimate
親朋好友 亲朋好友
親歷 亲历
親民 亲民
親水性 亲水性
親水長廊 亲水长廊
親炙 亲炙