中文 Trung Quốc
  • 親戚 繁體中文 tranditional chinese親戚
  • 亲戚 简体中文 tranditional chinese亲戚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một thân nhân (tức là gia đình quan hệ)
  • CL:門|门 [men2], 個|个 [ge4], 位 [wei4]
親戚 亲戚 phát âm tiếng Việt:
  • [qin1 qi5]

Giải thích tiếng Anh
  • a relative (i.e. family relation)
  • CL:門|门[men2],個|个[ge4],位[wei4]