中文 Trung Quốc
親愛精誠
亲爱精诚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình bạn thân thiết
親愛精誠 亲爱精诚 phát âm tiếng Việt:
[qin1 ai4 jing1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
camaraderie
親戚 亲戚
親手 亲手
親族 亲族
親朋好友 亲朋好友
親歷 亲历
親民 亲民