中文 Trung Quốc- 親情
- 亲情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tình cảm
- tình yêu gia đình
- tình yêu, đặc biệt trong một cặp vợ chồng hoặc giữa cha mẹ và trẻ em
親情 亲情 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- affection
- family love
- love, esp. within a married couple or between parents and children