中文 Trung Quốc
親吻
亲吻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn
Hôn
親吻 亲吻 phát âm tiếng Việt:
[qin1 wen3]
Giải thích tiếng Anh
to kiss
kiss
親和 亲和
親和力 亲和力
親和性 亲和性
親善大使 亲善大使
親嘴 亲嘴
親如一家 亲如一家