中文 Trung Quốc
親和性
亲和性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng tương thích
mối quan hệ (sinh học)
親和性 亲和性 phát âm tiếng Việt:
[qin1 he2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
compatibility
affinity (biology)
親善 亲善
親善大使 亲善大使
親嘴 亲嘴
親如手足 亲如手足
親媽 亲妈
親子 亲子