中文 Trung Quốc
親善大使
亲善大使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại sứ thiện chí
親善大使 亲善大使 phát âm tiếng Việt:
[qin1 shan4 da4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
goodwill ambassador
親嘴 亲嘴
親如一家 亲如一家
親如手足 亲如手足
親子 亲子
親子鑒定 亲子鉴定
親家 亲家