中文 Trung Quốc
親和
亲和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết nối sâu sắc (với)
hòa nhã
affable
親和 亲和 phát âm tiếng Việt:
[qin1 he2]
Giải thích tiếng Anh
to connect intimately (with)
amiable
affable
親和力 亲和力
親和性 亲和性
親善 亲善
親嘴 亲嘴
親如一家 亲如一家
親如手足 亲如手足