中文 Trung Quốc
親如一家
亲如一家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ gần gũi như gia đình (thành ngữ)
親如一家 亲如一家 phát âm tiếng Việt:
[qin1 ru2 yi1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
family-like close relationship (idiom)
親如手足 亲如手足
親媽 亲妈
親子 亲子
親家 亲家
親密 亲密
親密無間 亲密无间