中文 Trung Quốc
親友
亲友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn bè và người thân
親友 亲友 phát âm tiếng Việt:
[qin1 you3]
Giải thích tiếng Anh
friends and relatives
親口 亲口
親吻 亲吻
親和 亲和
親和性 亲和性
親善 亲善
親善大使 亲善大使