中文 Trung Quốc
視神經盤
视神经盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa quang (thiết bị đầu cuối của dây thần kinh quang trên võng mạc)
視神經盤 视神经盘 phát âm tiếng Việt:
[shi4 shen2 jing1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
optic disk (terminal of the optic nerve on the retina)
視空間系統 视空间系统
視窗 视窗
視窗 视窗
視線 视线
視而不見 视而不见
視聽材料 视听材料