中文 Trung Quốc
視線
视线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường ngắm
視線 视线 phát âm tiếng Việt:
[shi4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
line of sight
視而不見 视而不见
視聽材料 视听材料
視若無睹 视若无睹
視覺 视觉
視角 视角
視訊 视讯