中文 Trung Quốc
視而不見
视而不见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật nhắm mắt làm ngơ
bỏ qua
視而不見 视而不见 phát âm tiếng Việt:
[shi4 er2 bu4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to turn a blind eye to
to ignore
視聽材料 视听材料
視若無睹 视若无睹
視若路人 视若路人
視角 视角
視訊 视讯
視距 视距