中文 Trung Quốc
視窗
视窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cửa sổ (Microsoft hệ điều hành)
視窗 视窗 phát âm tiếng Việt:
[Shi4 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
Windows (the Microsoft operating system)
視窗 视窗
視網膜 视网膜
視線 视线
視聽材料 视听材料
視若無睹 视若无睹
視若路人 视若路人