中文 Trung Quốc
視聽材料
视听材料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng chứng về vật chất nhìn thấy và nghe nói
uống lời khai
視聽材料 视听材料 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ting1 cai2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
evidence of material seen and heard
oral testimony
視若無睹 视若无睹
視若路人 视若路人
視覺 视觉
視訊 视讯
視距 视距
視野 视野