中文 Trung Quốc
視損傷
视损伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếm thị
視損傷 视损伤 phát âm tiếng Việt:
[shi4 sun3 shang1]
Giải thích tiếng Anh
visual impairment
視死如歸 视死如归
視為 视为
視為畏途 视为畏途
視界 视界
視盤 视盘
視盲 视盲