中文 Trung Quốc
  • 視死如歸 繁體中文 tranditional chinese視死如歸
  • 视死如归 简体中文 tranditional chinese视死如归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xem cái chết như là một trở về nhà
  • không được sợ chết
  • phải đối mặt với cái chết với sự bình tâm (thành ngữ)
視死如歸 视死如归 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 si3 ru2 gui1]

Giải thích tiếng Anh
  • to view death as a return home
  • to not be afraid of dying
  • to face death with equanimity (idiom)