中文 Trung Quốc
  • 視為畏途 繁體中文 tranditional chinese視為畏途
  • 视为畏途 简体中文 tranditional chinese视为畏途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xem là nguy hiểm (thành ngữ); sợ phải làm sth
視為畏途 视为畏途 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 wei2 wei4 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to view as dangerous (idiom); afraid to do sth