中文 Trung Quốc
視為畏途
视为畏途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem là nguy hiểm (thành ngữ); sợ phải làm sth
視為畏途 视为畏途 phát âm tiếng Việt:
[shi4 wei2 wei4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
to view as dangerous (idiom); afraid to do sth
視為知己 视为知己
視界 视界
視盤 视盘
視神經 视神经
視神經乳頭 视神经乳头
視神經盤 视神经盘