中文 Trung Quốc
視為
视为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem như
để xem như
để xem xét để
để thấy
視為 视为 phát âm tiếng Việt:
[shi4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to view as
to see as
to consider to be
to deem
視為畏途 视为畏途
視為知己 视为知己
視界 视界
視盲 视盲
視神經 视神经
視神經乳頭 视神经乳头