中文 Trung Quốc
視盲
视盲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mù
視盲 视盲 phát âm tiếng Việt:
[shi4 mang2]
Giải thích tiếng Anh
blindness
視神經 视神经
視神經乳頭 视神经乳头
視神經盤 视神经盘
視窗 视窗
視窗 视窗
視網膜 视网膜