中文 Trung Quốc
  • 視同手足 繁體中文 tranditional chinese視同手足
  • 视同手足 简体中文 tranditional chinese视同手足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để coi ai đó như một em trai (thành ngữ)
視同手足 视同手足 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 tong2 shou3 zu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to regard somebody as a brother (idiom)