中文 Trung Quốc
視同手足
视同手足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để coi ai đó như một em trai (thành ngữ)
視同手足 视同手足 phát âm tiếng Việt:
[shi4 tong2 shou3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
to regard somebody as a brother (idiom)
視圖 视图
視如土芥 视如土芥
視如寇仇 视如寇仇
視如糞土 视如粪土
視察 视察
視屏 视屏