中文 Trung Quốc
  • 視同己出 繁體中文 tranditional chinese視同己出
  • 视同己出 简体中文 tranditional chinese视同己出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để coi sb như của riêng của một đứa trẻ
視同己出 视同己出 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 tong2 ji3 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to regard sb as one's own child