中文 Trung Quốc
視同己出
视同己出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để coi sb như của riêng của một đứa trẻ
視同己出 视同己出 phát âm tiếng Việt:
[shi4 tong2 ji3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to regard sb as one's own child
視同手足 视同手足
視圖 视图
視如土芥 视如土芥
視如敝屣 视如敝屣
視如糞土 视如粪土
視察 视察