中文 Trung Quốc
視區
视区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực xem
視區 视区 phát âm tiếng Việt:
[shi4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
field of view
視同 视同
視同兒戲 视同儿戏
視同己出 视同己出
視圖 视图
視如土芥 视如土芥
視如寇仇 视如寇仇