中文 Trung Quốc
警鈴
警铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuông báo
警鈴 警铃 phát âm tiếng Việt:
[jing3 ling2]
Giải thích tiếng Anh
alarm bell
警銜 警衔
警鐘 警钟
警闢 警辟
譫 谵
譫妄 谵妄
譬 譬