中文 Trung Quốc
警銜
警衔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát đánh giá
警銜 警衔 phát âm tiếng Việt:
[jing3 xian2]
Giải thích tiếng Anh
police rank
警鐘 警钟
警闢 警辟
譩 譩
譫妄 谵妄
譬 譬
譬喻 譬喻