中文 Trung Quốc
警鐘
警钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuông báo
警鐘 警钟 phát âm tiếng Việt:
[jing3 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
alarm bell
警闢 警辟
譩 譩
譫 谵
譬 譬
譬喻 譬喻
譬如 譬如