中文 Trung Quốc
警闢
警辟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc, kỹ lưỡng và di chuyển
警闢 警辟 phát âm tiếng Việt:
[jing3 pi4]
Giải thích tiếng Anh
profound, thorough and moving
譩 譩
譫 谵
譫妄 谵妄
譬喻 譬喻
譬如 譬如
譭 毁