中文 Trung Quốc
譫
谵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không liên tục nói chuyện
Talkative
譫 谵 phát âm tiếng Việt:
[zhan1]
Giải thích tiếng Anh
incoherent talk
talkative
譫妄 谵妄
譬 譬
譬喻 譬喻
譭 毁
譯 译
譯名 译名