中文 Trung Quốc
警醒
警醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là cảnh báo
警醒 警醒 phát âm tiếng Việt:
[jing3 xing3]
Giải thích tiếng Anh
to be alert
警鈴 警铃
警銜 警衔
警鐘 警钟
譩 譩
譫 谵
譫妄 谵妄