中文 Trung Quốc
  • 警醒 繁體中文 tranditional chinese警醒
  • 警醒 简体中文 tranditional chinese警醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để là cảnh báo
警醒 警醒 phát âm tiếng Việt:
  • [jing3 xing3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be alert