中文 Trung Quốc
證言
证言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời khai
證言 证言 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
testimony
證詞 证词
證驗 证验
譊 譊
譎 谲
譏 讥
譏刺 讥刺