中文 Trung Quốc
  • 譏 繁體中文 tranditional chinese
  • 讥 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chế giễu
譏 讥 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to ridicule