中文 Trung Quốc
譎
谲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dối trá
譎 谲 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
deceitful
譏 讥
譏刺 讥刺
譏笑 讥笑
譏諷 讥讽
譒 譒
譔 撰