中文 Trung Quốc
譏刺
讥刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chế giễu
để thử
譏刺 讥刺 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
to ridicule
to mock
譏笑 讥笑
譏誚 讥诮
譏諷 讥讽
譔 撰
譖 谮
譖言 谮言