中文 Trung Quốc
  • 譊 繁體中文 tranditional chinese
  • 譊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tranh cãi, ganh đua, tranh chấp
譊 譊 phát âm tiếng Việt:
  • [nao2]

Giải thích tiếng Anh
  • wrangling, contention, to dispute