中文 Trung Quốc
譊
譊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh cãi, ganh đua, tranh chấp
譊 譊 phát âm tiếng Việt:
[nao2]
Giải thích tiếng Anh
wrangling, contention, to dispute
譌 讹
譎 谲
譏 讥
譏笑 讥笑
譏誚 讥诮
譏諷 讥讽