中文 Trung Quốc
證券經紀人
证券经纪人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi giới chứng khoán
證券經紀人 证券经纪人 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 quan4 jing1 ji4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
stockbroker
證奴 证奴
證婚 证婚
證婚人 证婚人
證實禮 证实礼
證據 证据
證明 证明