中文 Trung Quốc
  • 證券櫃檯買賣中心 繁體中文 tranditional chinese證券櫃檯買賣中心
  • 证券柜台买卖中心 简体中文 tranditional chinese证券柜台买卖中心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thị trường chứng khoán GreTai (GTSM)
證券櫃檯買賣中心 证券柜台买卖中心 phát âm tiếng Việt:
  • [Zheng4 quan4 Gui4 tai2 Mai3 mai4 Zhong1 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • GreTai Securities Market (GTSM)