中文 Trung Quốc
謝忱
谢忱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng biết ơn
Cám ơn
chân thành biết ơn
謝忱 谢忱 phát âm tiếng Việt:
[xie4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
gratitude
thankful
sincerely grateful
謝恩 谢恩
謝意 谢意
謝拉 谢拉
謝爾蓋 谢尔盖
謝特 谢特
謝病 谢病