中文 Trung Quốc
謝幕
谢幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức màn cuộc gọi
謝幕 谢幕 phát âm tiếng Việt:
[xie4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
curtain call
謝忱 谢忱
謝恩 谢恩
謝意 谢意
謝爾巴人 谢尔巴人
謝爾蓋 谢尔盖
謝特 谢特