中文 Trung Quốc
講明
讲明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải thích
講明 讲明 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to explain
講桌 讲桌
講求 讲求
講演 讲演
講究 讲究
講筵 讲筵
講義 讲义